1. Match the words (1-5) with their meanings (a-e).
(Nối từ với nghĩa của chúng)
Lời giải chi tiết:
1. c
2. e
3. a
4. b
5. d
Sentence stress (Trọng âm của câu)
Listen and repeat the sentences, paying attention to the stressed words.
(Nghe và lặp lại các câu, chú ý đến những từ nhấn mạnh.)
Click tại đây để nghe:
11-track-11-1-3.mp3
The active and passive causatives (Nguyên nhân chủ động và nguyên nhân bị động)
1. Rewrite the sentences, using have + object + bare infinitive.
(Viết lại câu, sử dụng have + tân ngữ + động từ nguyên thể)
Phương pháp giải:
S + have + N(chỉ người) + V: Có người đó làm gì cho.
1. The A.I. expert wanted his assistant to activate the newly made robot.