1. Angela and her grandpa are talking about keeping learning throughout life. Listen and read.
(Angela và ông nội cô đang nói về việc tiếp tục học tập suốt đời. Nghe và đọc.)
Click tại đây để nghe:
31-track-31-2.mp3
Angela: Grandpa, sorry I'm a bit late, but I had to do a lot of homework and missed the bus. If I hadn't missed it, I'd have come at least 30 minutes earlier.
2. Work in pairs. Decide whether the following statements are true (T), false (F), or not given (NG). Tick the correct box.
(Làm việc theo cặp. Quyết định xem các nhận định sau đây là đúng (T), sai (F), hoặc không xác định (NG). Đánh dấu vào ô thích hợp.)
Lời giải chi tiết:
1. F
2. T
3. F
4. T
3. Find the words/phrases in the conversation that mean the following.
(Tìm các từ / cụm từ trong cuộc trò chuyện có ý nghĩa sau đây.)
1. compulsory education
2. lifelong learning
3. self-motivated
4. self-directed
4. Work in pairs. Ask and answer the question.
Do you think lifelong learning is important? Why? Why not?
(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời câu hỏi. Bạn có nghĩ rằng học tập suốt đời là quan trọng không? Tại sao? Tại sao không?)
I think lifelong learning is really important because it helps us broaden our knowledge about the world.
(Tôi nghĩ học tập suốt đời rất quan trọng bởi vì nó giúp chúng ta mở mang kiến thức về thế giới.)
5. Work in pairs. Discuss the form and meaning of the grammar point in the following sentences.
(Làm việc theo cặp. Thảo luận về hình thức và ý nghĩa của điểm ngữ pháp trong các câu sau đây.)
1. If I hadn't missed it, I'd have come at least 30 minutes earlier.
(Nếu tôi không bỏ lỡ nó, tôi đã đến đây ít nhất 30 phút trước đó. )