Xemloigiai.net giới thiệu lí thuyết và bài tập cho bài Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 8 tiếng Anh 12 mới
UNIT 8. THE WORLD OF WORK
Thế giới của làm việc
1. academic /ˌækəˈdemɪk/(a): học thuật, giỏi các môn học thuật
2. administrator/ədˈmɪnɪstreɪtə(r)/ (n): nhân viên hành chính
3. align /əˈlaɪn/(v): tuân theo, phù hợp
4. applicant /ˈæplɪkənt/(n): người nộp đơn xin việc
5. apply /əˈplaɪ/(v): nộp đơn, đệ trình
6. apprentice /əˈprentɪs/(n): thực tập sinh, người học việc
7. approachable /əˈprəʊtʃəbl/(a): dễ gần, dễ tiếp cận
8. articulate /ɑːˈtɪkjuleɪt/(a): hoạt ngôn, nói năng lưu loát