+ sự thật là…dân ta đã… chứ không phải (2 lần): khẳng định ở vế đầu và bác bỏ ở vế sau nhằm giải thích rõ ràng việc nước ta đã trở thành thuộc địa của Nhật từ 1940 và không còn mối quan hệ gì với thực dân Pháp.
+ Dân ta đã...(2 lần): khẳng định chủ thể của thành quả cách mạng là nhân dân Việt Nam và chúng ta xứng đáng được hưởng độc lập vì đã xả thân chiến đấu vì nó.
a. Câu tục ngữ chia thành hai vế đều có 4 tiếng, các tiếng đối nhau: bán – mua, anh em – láng giềng, xa – gần à Lặp cú pháp ở tục ngữ đòi hỏi phải chặt chẽ (số tiếng ở hai vế bằng nhau, các tiếng ở vị trí tương ứng ở hai vế đối nhau).
b. Câu đối có hai dòng bằng nhau về số tiếng, đối nhau về từ loại và ý nghĩa (cụ già – chú bé, ăn – trèo, ăn củ ấu non – cây đại lớn) và sử dụng biện pháp nói ngược à Phép lặp đòi hỏi phải chặt chẽ và kết hợp với phép đối và biện pháp tu từ.
a. Một dân tộc đã gan góc chống ách nô lệ của Pháp hơn 80 năm nay, một dân tộc đã gan góc đứng về phe Đồng minh chống phát xít mấy năm nay, dân tộc đó phải được tự do! Dân tộc đó phải được độc lập: lặp 2 cú pháp (một dân tộc đã gan góc + …., dân tộc đó phải được+…) => khẳng định đanh thép tinh thần anh dũng và việc dân tộc ta xứng đáng có được tự do, độc lập.
a) - Trong đoạn trích, câu 1 chia thành nhiều vế câu liên tiếp, các vế đều có kết cấu giống nhau (hoàn cảnh thì giải pháp) và mỗi vế liệt kê một dẫn chứng à Giúp nhấn mạnh sự đối đãi chu đáo, tình nghĩa của Trần Quốc Tuấn với các tướng sĩ.
b) - Phép lặp cú pháp (Chủ ngữ chúng + Vị ngữ + Bổ ngữ) kết hợp với phép liệt kê giúp tác giả tố cáo đanh thép tội ác của thực dân Pháp đối với nhân dân ta.
- Phần in đậm sử dụng phép chêm xen, phần này nằm ở giữa hoặc cuối câu, được đặt trong ngoặc đơn hoặc sau dấu phẩy giúp bổ sung thông tin, biểu hiện tình cảm, cảm xúc.
a. Phần chêm xen thị suy nghĩ đến bây giờ mới xong nằm ở giữa câu, đặt trong dấu ngoặc đơn, giúp giải thích về phản ứng chậm chạp, không bình thường của Thị Nở.
b. Phần chêm xen cái này còn đáng sợ hơn đói rét và ốm đau nằm ở cuối câu, sau dấu “,” giúp bổ sung thông tin: trong những khó khăn khi sắp tới, Chí Phèo sợ nhất là sự cô độc.
Mối ân tình giữa người ở lại (đồng bào Việt Bắc) và người ra đi (cán bộ cách mạng) là dòng chảy nội dung xuyên suốt toàn bộ đoạn trích “Việt Bắc”. Bởi vậy, đoạn trích này còn được đánh giá là khúc tình ca cách mạng của quân dân ta. Tố Hữu, người nghệ sĩ – chiến sĩ, đã tắm mình trong nghĩa tình cao cả ấy và viết lại thành thơ với tất cả sự xúc động của mình.
* Tác dụng của phép chêm xen:
- Phần chêm xen đồng bào Việt Bắc, cán bộ cách mạng giúp giải thích rõ đối tượng người ở lại và người ra đi trong đoạn trích.