Tìm những từ ngữ liên quan đến hoạt động du lịch:
a. Đồ dùng cần cho chuyến du lịch
M: vali, cần câu
b. Phương tiện giao thông và những sự vật có liên quan đến phương tiện giao thông
M: tàu thủy, bến tàu
c. Tổ chức, nhân viên phục vụ du lịch
M: khách sạn, hướng dẫn viên
d. Địa điểm tham quan, du lịch
M: phố cổ, bãi chiến
Phương pháp giải:
Con vận dụng kiến thức của bản thân mình để tìm từ ngữ liên quan đến du lịch trong từng trường hợp.
Lời giải chi tiết:
Tìm những từ ngữ có liên quan đến hoạt động thám hiểm.
a. Đồ dùng cần cho cuộc thám hiểm
M: La bàn, lều trại
b. Những khó khăn, nguy hiểm cần vượt qua
M: bão, thú dữ
c. Những đức tính cần thiết của người tham gia đoàn thám hiểm
M: kiên trì, dũng cảm
Con suy nghĩ và hoàn thành bài.
Viết một đoạn văn nói về hoạt động du lịch hay thám hiểm trong đó có một số từ ngữ vừa tìm được.
- Viết thành đoạn văn có mở đoạn, thân đoạn và kết đoạn.
- Về chủ đề hoạt động du lịch hoặc thám hiểm.
- Trong đó có sử dụng một số từ ngữ liên quan đến du lịch hoặc thám hiểm vừa tìm được ở bài tập trước.
Bài viết tham khảo