Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 2 - Tiếng Anh 11

Lý thuyết và bài tập cho Language Focus, Unit 2, Tiếng Anh 11

UNIT 2: PERSONAL EXPERIENCES

Kinh nghiệm cá nhân

1. affect (v) [ə'fekt]:ảnh hưởng

2. appreciate (v) [ə'pri:∫ieit]: trân trọng

3. attitude (n) ['ætitju:d]: thái độ

4. break out (v) ['breikaut]: xảy ra bất thình lình

5. complain (v) [kəm'plein]: phàn nàn 

   + complaint (n) [kəm'pleint]: lời phàn nàn

6. dollar note (n) ['dɔlə nout]: tiền giấy đôla

7. embarrassing (a) [im'bærəsiη]: ngượng ngùng

8. embrace (v) [im'breis]: ôm

9. experience (n) [iks'piəriəns]:trải nghiệm


Giải các môn học khác

Bình luận

Unit 1: Friendship - Tình bạn

Unit 2: Personnal Experiences - Kinh nghiệm cá nhân

Unit 3: A Party - Một bữa tiệc

Unit 4: Volunteer Work - Công việc Tình Nguyện

Unit 5: Illiteracy - Nạn mù chữ

Unit 6: Competitions - Những cuộc thi

Unit 7: World Population - Dân số thế giới

Unit 8: Celebrations - Lễ kỉ niệm

Unit 9: The Post Office - Bưu điện

Unit 10: Nature In Danger - Thiên nhiên đang lâm nguy

Unit 11: Sources Of Energy - Các nguồn năng lượng

Unit 12: The Asian Games - Đại hội thể thao Châu Á

Unit 13: Hobbies - Sở thích

Unit 14: Recreation - Sự giải trí

Unit 15: Space Conquest - Cuộc chinh phục không gian

Unit 16: The Wonders Of The World - Các kì quan của thế giới