Lý thuyết và bài tập cho Vocabulary - Phần từ vựng, Unit 7, Tiếng Anh 11
UNIT 7: WORLD POPULATION
Dân số thế giới
1. A.D. (Anno Domini)(n) ['ænou'dɔminai]: sau công nguyên
2. B.C. (Before Christ)(n) [bi'fɔ: kraist]: trước công nguyên
3. awareness (n) [ə'weənis]: ý thức
4. birth-control method (n) ['bə:θkən'troul 'meθəd]: phương pháp hạn chế sinh sản
5. carry out (v) ['kæri'aut]: tiến hành
6. claim (n,v)[kleim]: (sự) đòi hỏi
7. death rate (n) ['deθreit]: tỉ lệ tử vong
8. developing country (n) [di'veləpiη 'kʌntri]: nước đang phát triển