Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 3 - Tiếng Anh 11

Lý thuyết và bài tập cho Vocabulary - Phần từ vựng, Unit 3, Tiếng Anh 11

UNIT 3: A PARTY

Một bữa tiệc

1. accidentally (adv) [,æksi'dentəli]: tình cờ

2. blow out (v) ['blou'aut]: thổi tắt

3. budget (n) ['bʌdʒit]: ngân sách

4. candle (n) ['kændl]: đèn cầy, nến

5. celebrate (v) ['selibret]: tổ chức, làm lễ kỷ niệm

6. clap (v)[klæp]vỗ tay

7. count on (v) [kaunt]: trông chờ vào

8. decorate (v) ['dekəreit]: trang trí

   + decoration (n) [,dekə'rei∫n]: sự/đồ trang trí


Giải các môn học khác

Bình luận

Unit 1: Friendship - Tình bạn

Unit 2: Personnal Experiences - Kinh nghiệm cá nhân

Unit 3: A Party - Một bữa tiệc

Unit 4: Volunteer Work - Công việc Tình Nguyện

Unit 5: Illiteracy - Nạn mù chữ

Unit 6: Competitions - Những cuộc thi

Unit 7: World Population - Dân số thế giới

Unit 8: Celebrations - Lễ kỉ niệm

Unit 9: The Post Office - Bưu điện

Unit 10: Nature In Danger - Thiên nhiên đang lâm nguy

Unit 11: Sources Of Energy - Các nguồn năng lượng

Unit 12: The Asian Games - Đại hội thể thao Châu Á

Unit 13: Hobbies - Sở thích

Unit 14: Recreation - Sự giải trí

Unit 15: Space Conquest - Cuộc chinh phục không gian

Unit 16: The Wonders Of The World - Các kì quan của thế giới