Lý thuyết và bài tập cho Vocabulary - Phần từ vựng, Unit 6, Tiếng Anh 11
UNIT 6: COMPETITIONS
Những cuộc thi
1.accuse … of (v)[ə'kju:z]: buộc tội
2. admit (v) [əd'mit]: thừa nhận, thú nhận
3. announce (v) [ə'nauns]: công bố
4. annual (a) ['ænjuəl]: hàng năm
5. apologize …for (v) [ə'pɔlədʒaiz]: xin lỗi
6. athletic (a)[æθ'letik]: (thuộc) điền kinh
7. champion (n) ['t∫æmpjən]: nhà vô địch
8. compete (v) [kəm'pi:t]: thi đấu
+ competition (n) [,kɔmpi'ti∫n]: cuộc thi đấu
9. congratulate … on (v) [kən'grætjuleit]: chúc mừng