Language Focus - Unit 2 - Tiếng Anh 11

Lý thuyết và bài tập cho Language Focus, Unit 2, Tiếng Anh 11

E. LANGUAGE FOCUS

Pronunciation: /m/ - /n/ - /g/

Grammar:

Present simple indicating past time

Tense revision: the past simple, past progressive and past perfect

Tạm dịch: 

Ngữ âm: /m/ - /n/ - /g/

Ngữ pháp: 

- Thì hiện tại đơn chỉ về quá khứ 

- Ôn tập về thì: quá khứ đơn, quá khứ tiếp diễn và quá khứ hoàn thành

Pronunciation

• Listen and repeat.

Bài Tập / Bài Soạn: 

Exercise 1 trang 29 SGK Tiếng Anh 11

Use the correct present tense forms of the verbs in brackets in the story below. The first one has been done for you as an example.

(Sử dụng dạng thì hiện tại đơn đúng của các động từ trong ngoặc ở câu chuyện bên dưới. Động từ đầu tiên đã được làm sẵn làm ví dụ cho bạn.)

Exercise 2 trang 29 SGK Tiếng Anh 11

Complete the sentences by putting the verbs into the past simple or past progressive.

(Hoàn thành câu bằng cách chia các động từ ở thì quá khứ đơn hoặc quá khứ tiếp diễn.)

Examples:

Do you like this picture? My uncle______it. (paint)

- Do you like this picture? My uncle painted it.

- Bạn có thích bức tranh này không? Chú mình đã vẽ nó. 

We______lunch when we______the news. (have, hear)

- We were having lunch when we heard the news.

- Chúng tôi đang ăn trưa thì nghe được tin. 

Exercise 3 trang 29 SGK Tiếng Anh 11

Write the sentences, putting the verbs in each sentence into the past simple or the past perfect.

(Viết câu, chia động từ trong mỗi câu ở thì quá khứ đơn hoặc quá khứ hoàn thành.)

Example:

When the police (arrive), the car (go).

- When the police arrived, the car had gone.

(- Khi cảnh sát đến ô tô đã đi rồi.)

- Quá khứ hoàn thành nhấn mạnh vào hành động đã diễn ra được một khoảng thời gian trong quá khứ rồi và đã kết thúc trước khi hành động nào đó xảy ra


Giải các môn học khác

Bình luận

Unit 1: Friendship - Tình bạn

Unit 2: Personnal Experiences - Kinh nghiệm cá nhân

Unit 3: A Party - Một bữa tiệc

Unit 4: Volunteer Work - Công việc Tình Nguyện

Unit 5: Illiteracy - Nạn mù chữ

Unit 6: Competitions - Những cuộc thi

Unit 7: World Population - Dân số thế giới

Unit 8: Celebrations - Lễ kỉ niệm

Unit 9: The Post Office - Bưu điện

Unit 10: Nature In Danger - Thiên nhiên đang lâm nguy

Unit 11: Sources Of Energy - Các nguồn năng lượng

Unit 12: The Asian Games - Đại hội thể thao Châu Á

Unit 13: Hobbies - Sở thích

Unit 14: Recreation - Sự giải trí

Unit 15: Space Conquest - Cuộc chinh phục không gian

Unit 16: The Wonders Of The World - Các kì quan của thế giới