Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 9 - Tiếng Anh 11

Lý thuyết và bài tập cho Vocabulary - Phần từ vựng, Unit 9, Tiếng Anh 11

UNIT 9: THE POST OFFICE

Bưu điện

1. advanced (a) [əd'vɑ:nst]: tiên tiến

2. courteous (a) ['kə:tjəs]: lịch sự

3. equip (v) [i'kwip]: trang bị

4. express (a) [iks'pres]: nhanh

5. Express Mail Service (EMS) [iks'pres meil 'sə:vis]: dịch vụ chuyển phát nhanh

6. facsimile (n) [fæk'simili]: bản sao, máy fax

7. graphic (n) [græfik]: hình đồ họa

8. Messenger Call Service (n) ['mesindʒə kɔ:l 'sə:vis]: dịch vụ điện thoại

9. notify (v) ['noutifai]: thông báo


Giải các môn học khác

Bình luận

Unit 1: Friendship - Tình bạn

Unit 2: Personnal Experiences - Kinh nghiệm cá nhân

Unit 3: A Party - Một bữa tiệc

Unit 4: Volunteer Work - Công việc Tình Nguyện

Unit 5: Illiteracy - Nạn mù chữ

Unit 6: Competitions - Những cuộc thi

Unit 7: World Population - Dân số thế giới

Unit 8: Celebrations - Lễ kỉ niệm

Unit 9: The Post Office - Bưu điện

Unit 10: Nature In Danger - Thiên nhiên đang lâm nguy

Unit 11: Sources Of Energy - Các nguồn năng lượng

Unit 12: The Asian Games - Đại hội thể thao Châu Á

Unit 13: Hobbies - Sở thích

Unit 14: Recreation - Sự giải trí

Unit 15: Space Conquest - Cuộc chinh phục không gian

Unit 16: The Wonders Of The World - Các kì quan của thế giới