Xemloigiai.net giới thiệu lí thuyết và bài tập cho bài Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 1 Tiếng Anh 10
Word | Class | Pronunciation | Meaning |
air-hostess | n | /ˈeə həʊstəs/ | nữ tiếp viên hàng không |
alternate | v | /ɔːlˈtɜːnət/ | thay phiên, xen kẽ |
announce | v | /əˈnaʊns/ | thông báo |
bank | n | /bæŋk/ | bờ |
be contented with |