Xemloigiai.net giới thiệu lí thuyết và bài tập cho bài Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 9 Tiếng Anh 10
UNIT 9. UNDERSEA WORLD
Thế giới dưới biển
- undersea /'ʌndəsi:/ (a): dưới mặt biển
- ocean /'əʊ∫n/ (n): đại dương, biển
- Pacific Ocean /pə'sifik'ou∫n/ (n): Thái Bình Dương
- Atlantic Ocean /ət'læntik'ou∫n/ (n): Đại Tây Dương
- Indian Ocean /'indjən'ou∫n/ (n): Ấn Độ Dương
- Antarctic /æn'tɑ:ktik/(a) (thuộc): Nam Cực
+ Antarctic Ocean (n): Nam Băng Dương
- Arctic /'ɑ:ktik/(adj) (thuộc): Bắc Cực
+ Arctic Ocean (n): Bắc Băng Dương
- gulf /gʌlf/ (n): vịnh