Xemloigiai.net giới thiệu lí thuyết và bài tập cho bài Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 7 SGK Tiếng Anh 10
UNIT 7. THE MASS MEDIA
Phương tiện truyền thông đại chúng
- mass /mæs/(n) : số nhiều
- medium ['mi:diəm] (s.n) :phương tiện truyền thông
+ media ['mi:diə] (pl.n) :
- mass media (n) : phương tiện thông tin đại chúng
- channel ['t∫ænl] (n) : kênh truyền hình
- Population and Development : [,pɔpju'lei∫n] [di'veləpmənt]: dân số và phát triển
- TV series (n) ['siəri:z]: phim truyền hình dài tập
- folk songs (n) [fouk]: dân ca
- New headlines (n) ['hedlain] : điểm tin chính