Xemloigiai.net giới thiệu lí thuyết và bài tập cho bài Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 12 Tiếng Anh 10
UNIT 12: MUSIC
Âm nhạc
- classical /'klæsikəl/ music (n): nhạc cổ điển
- folk /fouk/ music (n): nhạc dân gian
- rock /rɔk/ ‘n’ roll /'roul/ (n): nhạc rock and roll
-country /'kʌntri/ music (n): nhạc đồng quê
- serious /'siəriəs/ (a): nghiêm túc, đứng đắn
- beat /bi:t/ (n): nhịp (âm nhạc)
- human /'hju:mən/ (n): lòai người
- emotion /i'mou∫n/ (n): cảm xúc
- especially /is'pe∫əli/ (adv): đặc biệt là
- communicate /kə'mju:nikeit/ (v): giao tiếp