Xemloigiai.net giới thiệu lí thuyết và bài tập cho bài Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 8 SGK Tiếng Anh 10
UNIT 8. THE STORY OF MY VILLAGE
Chuyện làng tôi
1. crop (n) [krɔp]: vụ mùa
2. produce (v) [prə'dju:s]: làm , sản xuất
3. harvest (v) ['hɑ:vist]: thu họach
4. rice field (n) ['rais'fi:ld]: cánh đồng lúa
5. make ends meet (v): kiếm đủ tiền để sống
6. to be in need of (a) : thiếu cái gì
7. straw (n) [strɔ:]: rơm
8. mud (n) [mʌd]: bùn
9. brick (n) [brik]: gạch
10. shortage (n) ['∫ɔ:tidʒ]: túng thiếu
11. manage ['mænidʒ] (v) to do sth : giải quyết , xoay sở.