Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 10 Tiếng Anh 10

Xemloigiai.net giới thiệu lí thuyết và bài tập cho bài Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 10 Tiếng Anh 10

UNIT 10: CONSERVATION

Sự bảo tồn

- protect /prə'tekt/ (v): bảo vệ

- leopard /'lepəd/ (n): con báo

- flexible /'fleksəbl/ (a): linh họat, dễ sai khiến

- loss /lɔs/ (n): mất

- destroy /di'strɔi/ (v): phá hủy

- variety /və'raiəti/ (n): sự đa dạng

- species /'spi:∫i:z/ (n): lòai

- eliminate /i'limineit/ (v): hủy diệt

- medicine /'medsn; 'medisn/ (n): thuốc

- cancer /'kænsə/ (n): ung thư

- constant /'kɔnstənt/ (a): thường xuyên


Giải các môn học khác

Bình luận

Unit 1: A Day In The Life Of..- Một ngày trong cuộc sống của...

Unit 2: School Talks - Những buổi nói chuyện ở trường

Unit 3: People's Background - Lý lịch

Unit 4: Special Education - Giáo dục đặc biệt

Unit 5:Technology And You - Công nghệ và bạn

Unit 6: An Excursion - Một chuyến du ngoạn

Unit 7: The Mass Media - Phương tiện truyền thông đại chúng

Unit 8: The Story Of My Village - Chuyện làng tôi

Unit 9: Undersea World - Thế giới dưới nước

Unit 10: Conservation - Bảo tồn

Unit 11: National Parks - Công viên quốc gia

Unit 12: Music - Âm nhạc

Unit 13: Films And Cinema - Phim ảnh và rạp chiếu phim

Unit 14: The World Cup

Unit 15: Cities - Các thành phố

Unit 16: Historical Places - Những địa danh lịch sử