Xemloigiai.net giới thiệu lí thuyết và bài tập cho bài Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 11 Tiếng Anh 10
UNIT 11: NATIONAL PARKS
Công viên quốc gia
- national /'næ∫nəl/ park (n): công viên quốc gia
- locate /lou'keit/ (v): xác định, nằm ở
- establish /is'tæbli∫/ (v): lập, thành lập
- rainforest /rein,'fɔrist/ (n): rừng mưa nhiệt đới
- butterfly /'bʌtəflai/ (n): con bướm
- cave /keiv/ (n): hang động
- hike /haik/ (v): đi bộ đường dài
- dependent upon /di'pendənt, ə'pɔn/ (a): phụ thuộc vào
- survival /sə'vaivl/ (n): sự sống sót, tồn tại
- release /ri'li:s/ (v): phóng thích, thả