Bài 1
Viết (theo mẫu):
Viết số
Đọc số
86 030
Tám mươi sáu nghìn không trăm ba mươi
62 300
Bài 2
Số?
a) 18 301 ; 18 302 ;… ;… ;…. ; 18 306 ;….
b) 32 606 ; 32 607 ;… ;…. ;… ; 32 611 ;…
c) 92 999 ; 93 000 ; 93 001 ;… ;…. ;93 004 ;..
Phương pháp giải:
Đếm xuôi các số, bắt đầu từ số đầu tiên rồi điền số còn thiếu vào chỗ trống.
Giải chi tiết:
a) 18 301 ; 18 302 ; 18 303 ; 18 304 ; 18 305 ; 18 306 ; 18 307.
b) 32 606 ; 32 607 ; 32 608 ; 32 609 ; 32610 ; 32 611 ; 32 612.
c) 92 999 ; 93 000 ; 93 001 ;93 002 ; 93 003 ; 93 004 ; 93 005.
Bài 3
Số ?
a) 18 000 ; 19 000 ;… ;… ;… ;….;24 000
b) 47 000 ; 47 100 ; 47 200 ;.. ;… ;… ;…
c) 56 300 ; 56 310 ; 56 320 ;… ;… ;… ;…
Đếm xuôi các số tròn nghìn, tròn trăm hoặc tròn chục rồi điền số còn thiếu vào chỗ trống.
a) 18 000 ; 19 000 ; 20 000 ; 21 000 ; 22 000 ; 23 000 ; 24 000.
b) 47 000 ; 47 100 ; 47 200 ;47 300 ; 47 400 ; 47 500 ; 47 600.
c) 56 300 ; 56 310 ; 56 320 ; 56 330 ; 56 340 ; 56 350 ; 56 360.
Bài 4
Cho 8 hình tam giác, mỗi hình như hình bên:
Hãy xếp thành hình dưới đây :
Chia hình cần xếp thành các hình tam giác nhỏ.
Có thể sắp xếp các hình như sau: