Xemloigiai.net giới thiệu lí thuyết và bài tập cho Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 13 Tiếng Anh 12
UNIT 13 : THE 22nd SEAGAMES
[THẾ VẬN HỘI ĐÔNG NAM Á LẦN THỨ 22]
- clear /klɪə(r)/ (v): nhảy qua
- composed /kəm'pouz/ (a): gồm có; bao gồm
- countryman /'kʌntrimən/ (n): người đồng hương
- deal /diːl/ (n): sự thoả thuận
- enthusiast /in'ju:ziỉst/ (n): người say mê
- defend /di'fend/ (v): bảo vệ
- milkmaid /'milkmeid/ (n): cô gái vắt sữa
- outstanding /aʊtˈstændɪŋ/ (a): xuất sắc, nổi bật
- overwhelming /ˌəʊvəˈwelmɪŋ/ (a): lớn,vĩ đại
- podium /'poudiəm/ (n): bục danh dự