Xemloigiai.net giới thiệu lí thuyết và bài tập cho Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 16 Tiếng Anh 12
UNIT 16: THE ASSOCIATION OF SOUTHEAST ASIAN NATIONS
[ HIỆP HỘI CÁC QUỐC GIA ĐÔNG NAM Á]
- accelerate /ək'seləreit/ (v): thúc đẩy,đẩy nhanh
- Buddhism /'budizm/(n): đạo Phật
- Catholicism /kə'ɔlisizm/(n): đạo Thiên chúa
- christianity/ˌkrɪstiˈænəti/(n): đạo Cơ- đốc
- Islam /iz'lɑ:m; 'islɑ:m/ (n): đạo Hồi
- justice /'dʒʌstis/ (n): sự công bằng
- currency /'kʌrənsi/ (n): đơn vị tiền tệ
- diverse /daɪˈvɜːs/ (a):gồm nhiều loại khác nhau
- forge /fɔ:dʒ/ (v): tạo dựng