Xemloigiai.net giới thiệu lí thuyết và bài tập cho Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 5 Tiếng Anh 12
UNIT 5. HIGHER EDUCATION
[GIÁO DỤC SAU TRUNG HỌC]
- application form /ˌæplɪˈkeɪʃn/ /fɔːm/(n): đơn xin học
⟹ applicant /ˈæplɪkənt/ (n): người xin học
- blame /bleɪm/(v): đỗ lỗi,chịu trách nhiệm
- daunt /dɔːnt/ (v): àm nản chí
- mate /meɪt/ (n): bạn bè
- scary /ˈskeəri/ (v): sợ hãi
- campus /ˈkæmpəs/ (n): khu sân bãi của trường
- college /'kɔlidʒ/ (n): trường đại học
- roommate/'rummeit/ (n): bạn chung phòng
- notice /'noutis/ (v): chú ý, (n): thông cáo