Xemloigiai.net giới thiệu lí thuyết và bài tập cho Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 8 Tiếng Anh 12
UNIT 8. LIFE IN THE FUTURE
[ CUỘC SỐNG TƯƠNG LAI]
- pessimistic /,pesi'mistik/ (a): bi quan
- optimistic /,ɔpti'mistik/ (a): lạc quan
- terrorist /terərist/(n): quân khủng bố
- harmony /'hɑ:məni/ (n): sự hoà hợp
- unexpected /,ʌniks'pektid/ (a): bất ngờ, gây ngạc nhiên
- contribute /kən'tribju:t/ (v): đóng góp
- incredible /in'kredəbl/ (a): không thể tin được
- centenarian /,senti'neəriən/ (n): người sống trăm tuổi
- eternal /i:'tə:nl/ (a): vĩnh cửu,bất diệt