Xemloigiai.net giới thiệu lí thuyết và bài tập cho Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 6 Tiếng Anh 12
UNIT 6. FUTURE JOBS
[VIỆC LÀM TƯƠG LAI]
- accompany /ə'kʌmpəni/ (v): đi cùng,hộ tống
- category /ˈkætəɡəri/ (n): hạng, loại
- retail /'ri:teil/ (n): bán lẻ
- shortcoming /ˈʃɔːtkʌmɪŋ/ (n): vành,mép
- vacancy /ˈveɪkənsi/(n): vị trí, chức vụ bỏ trống
- wholesale /'houlseil/ (n): bán buôn
- stressful /'stresfl/ (a): gây ra căng thẳng
- particularly /pəˈtɪkjələli/(adv):một cách đặc biệt
- reduce /ri'dju:s/ (v): giảm bớt
- pressure /'pre∫ə(r)/ (n): sức ép