Xemloigiai.net giới thiệu lí thuyết và bài tập cho bài A Closer Look 1 - trang 18 Unit 8 SGK tiếng Anh 6 mới
Từ vựng
- sport shoes (pl.n): giày thể thao
- boat (n): con tàu/ thuyền
- skateboard (n): ván trượt
- goggles (pl.n): kính bơi
- racket (n): cái vợt
- skies (pl.n): ván trượt tuyết
- bicycle (n): xe đạp
- skiing (n): môn trượt tuyết
Bài Tập / Bài Soạn: