Xemloigiai.net giới thiệu lí thuyết và bài tập cho bài Skills 1 - trang 54 Unit 11 SGK tiếng Anh 6 mới
Từ vựng
- recycling bin: thùng rác tái chế
- refillable (adj): có thể làm đầy lại được
- water bottle: chai nước
- charity (n): từ thiện
- throw away: vứt đi
- swap (v): trao đổi
- turn off: tắt
- litter (v): xả rác
- indiscriminately (adv): bừa bãi
- conserve (v): bảo vệ, bảo tồn
Bài Tập / Bài Soạn: