A Closer Look 1 - trang 40 Unit 10 SGK tiếng Anh 6 mới

Xemloigiai.net giới thiệu lí thuyết và bài tập cho bài A Closer Look 1 - trang 40 Unit 10 SGK tiếng Anh 6 mới

Từ vựng

- wireless TV: ti vi có kết nối không dây

- automatic dishwasher: máy rửa chén tự động

- high-tech robot : người máy công nghệ cao

- space (n): khoảng cách

- look after: trông nom 

Bài Tập / Bài Soạn: 

Bài 1

Task 1. Listen and repeat the appliances in the box. Then put them in the appropriate columns. (You may use an appliance more than once).

(Lắng nghe và lặp lại các thiết bị trong khung. Sau đó đặt chúng vào các cột thích hợp. (Bạn có thể sử dụng một thiết bị nhiều lần).)

28-track-28.mp3

Bài 2

Task 2. Match the appliances in A with the things they can or might do in B.

(Nối những thiết bị trong cột A với những thứ chúng có thể hoặc có lẽ làm được trong cột B) 

1. wireless TV

 

a. look after children

2. automatic dishwasher

 

Bài 3

Task 3. Work in pairs. Using the information in 2, ask and answer questions about appliances in the house.

(Làm việc theo cặp. Sử dụng thông tin phần 2, hỏi và trả lời câu hỏi vể những thiết bị trong nhà.)

Lời giải chi tiết:

A: What does a wireless TV do?

B: It helps us watch TV programmes from space.

Tạm dịch:

A: Ti vi có kết nối không dây được dùng để làm gì?

B: Nó giúp chúng ta xem những chương trình truyền hình từ không gian.

Bài 4

Task 4. Listen to the chants. Write the words with the sounds /dr/ and /tr/ in the table.

(Lắng nghe bài hát. Viết các từ với âm /dr/ và /tr/ trong bảng.)

29-track-29.mp3

Drops of water

Little drops of water

Drip, drip, drip

Dripping from the cottage roof

On a rainy day

Bài 5

the sounds /dr/ and /tr/. Can you add some more words? 

(Hãy nói những từ em đã viết trong bảng trên. Chú ý đến những âm /dr/ và /tr/. Em có thế thêm vài từ khác được không?) 

/dr/: drive, drops, drip, dripping,               .

/tr/: travel, train, track, tractor,               .

Lời giải chi tiết:

/dr/: dream, drove, dread

/tr/: tree, strict, treat, troop 


Giải các môn học khác

Bình luận

TIẾNG ANH 6 MỚI - TẬP 1

Unit 1: My new school - Trường học mới của tôi

Unit 2: My home - Ngôi nhà của tôi

Unit 3: My friends - Bạn bè của tôi

Review 1 (Units 1 - 2 - 3) - Tiếng Anh 6 Mới

Unit 4: My neighbourhood - Hàng xóm của tôi

Unit 5: Natural wonders of the world - Kì quan thiên nhiên thế giới

Unit 6: Our Tet holiday - Ngày Tết của chúng tôi

Review 2 (Units 4 - 5 - 6) - Tiếng Anh 6 mới

Đề kiểm tra 15p học kì 1 - có lời giải

Đề kiểm tra giữa kì 1 - có lời giải

Đề thi học kì 1 mới nhất có lời giải

Đề cương ôn tập lý thuyết & bài tập học kỳ 1

  • Đề cương ôn tập lí thuyết học kì 1 môn Tiếng Anh 6 mới
  • Đề cương ôn tập bài tập học kì 1 môn Tiếng Anh 6 mới

Đề kiểm tra học kì 1 – Có đáp án và lời giải

  • Đề số 1 - Đề kiểm tra học kì 1 - Tiếng Anh 6 mới
  • Đề số 2 - Đề kiểm tra học kì 1 - Tiếng Anh 6 mới
  • Đề số 3 - Đề kiểm tra học kì 1 - Tiếng Anh 6 mới
  • Đề số 4 - Đề kiểm tra học kì 1 - Tiếng Anh 6 mới
  • Đề số 5 - Đề kiểm tra học kì 1 - Tiếng Anh 6 mới
  • Đề số 6 - Đề kiểm tra học kì 1 - Tiếng Anh 6 mới
  • Đề số 7 - Đề kiểm tra học kì 1 - Tiếng Anh 6 mới
  • Đề số 8 - Đề kiểm tra học kì 1 - Tiếng Anh 6 mới
  • Đề số 9 - Đề kiểm tra học kì 1 - Tiếng Anh 6 mới
  • Đề số 10 - Đề kiểm tra học kì 1 - Tiếng Anh 6 mới

TẬP 2 - TIẾNG ANH 6 MỚI

Unit 7: Television

Unit 8: Sports and games - Thể thao và trò chơi

Unit 9: Cities of the world - Các thành phố trên thế giới

Review 3 (Units 7 - 8 - 9) - Tiếng Anh 6 mới

Unit 10: Our houses in the future - Ngôi nhà trong tương lai

Unit 11: Our greener world - Thế giới xanh

Unit 12: Robots - Người máy

Review 4 (Units 10 - 11 - 12) - Tiếng Anh 6 mới

Câu hỏi tự luyện Tiếng Anh lớp 6 mới

Đề kiểm tra giữa kì 2 - có lời giải