Xemloigiai.net giới thiệu lí thuyết và bài tập cho bài Vocabulary - Từ vựng - Unit 8 SGK Tiếng Anh 6 mới
UNIT 8. SPORTS AND GAMES
Thể thao và trò chơi
- archery /ˈɑr·tʃə·ri/ (n): bắn cung
- athlete /ˈæθˌlit/ (n): vận động viên
- athletics /æθˈlet̬·ɪks/ (n): điền kinh
- badminton /ˈbædˌmɪn·tən/ (n): cầu lông
- baseball /ˈbeɪsˌbɔl/ (n): bóng chày
- basketball /ˈbæs·kɪtˌbɔl/ (n): bóng rổ
- boat /boʊt/ (n): con thuyền
- career /kəˈrɪər/ (n): nghề nghiệp, sự nghiệp
- congratulations /kənˌɡrætʃ·əˈleɪ·ʃənz/ (n): xin chúc mừng
- cycling /ˈsaɪ klɪŋ/ (n): đua xe đạp