Task 1. Write the correct words on the faces.
(Viết từ đúng trên khuôn mặt.)
Lời giải chi tiết:
Smile face: creative, funny, confident, hardworking, kind, clever, talkative, sporty, patient
(Mặt cười: sáng tạo, hài hước, tự tin, chăm chỉ, tốt bụng, thông minh, nói nhiều, thể thao, kiên nhẫn)
Sad face: boring, shy, serious
(Khuôn mặt buồn bã: nhàm chán, nhút nhát, nghiêm túc)