Task 2. Work in pairs. Put the words in 1 into groups
(Làm việc theo nhóm. Xếp các từ ở phần 1 vào các nhóm)
Lời giải chi tiết:
play: football
do: homework, judo, exercise
have: school lunch, lessons
study: physics, English, history, vocabulary, science, music
Tạm dịch:
chơi: bóng đá, âm nhạc
làm: bài tập về nhà, judo, tập thể dục
có: bữa ăn trưa ở trường, bài học
môn học: vật lý, tiếng Anh, lịch sử, từ vựng, khoa học