Task 1. Write words that match the pictures
(Viết những từ phù hợp với hình.)
Đáp án:
1. dictionary: từ điển
2. uniform: đồng phục
3. pencil sharpener: gọt bút chì
4. notebook: vở, tập
5. compass: com-pa
6. calculator: máy tính
Task 2. Match the words in A with the ones in B
(Nối những từ trong phần A với những từ trong phần B sao cho phù hợp.)
1. b
2. c
3. a
4. d
1 - B: study Vietnamese: học tiếng Việt
2 - C: do exercise: làm bài tập
Task 3. Listen. Then write down the words you hear in the correct places.
(Nghe. Sau đó viết những từ mà em nghe được vào chỗ thích hợp.)
Click tại đây để nghe:
11-track-11_0.mp3
Hướng dẫn giải:
+ play: sport, badminton, music
+ do: morning exercise, homework
+ study: new words, geography
Task 4. Complete the sentences with the present simple.
(Hoàn thành câu với thì hiện tại đơn)
1. comes
2. don’t
3. walks
4. do
5. teaches
6. play
Task 5. Complete the sentences with the present continuous.
(Hoàn thành câu với thì hiện tại tiếp diễn.)
1. are doing
2. are riding
3. is ... studying
4. is having
5. am walking
Task 6. Complete the text with the correct form of the verbs in brackets.
(Hoàn thành bài đọc với hình thức động từ đúng trong ngoặc đơn.)
1. lives
2. is
3. has
4. is walking
5. go
Task 7. Match the questions with the correct answers.
(Nối câu hỏi với câu trả lời đúng.)
1-d
2-a
3-b
4-c
Tạm dịch:
1. How many classes are there in your school? - Sixteen.
Task 8. Now role-play the questions and answers with a partner.
(Đóng vai người đặt câu hỏi và câu trả lời với bạn.)
Hoàn tất! Bây giờ tôi có thể ...
- hỏi và trả lời câu hỏi về trường học
- nói về những điều cố định hoặc thường xảy ra
- nói về những điều đang xảy ra
1. Where is your school?