Xemloigiai.net giới thiệu lí thuyết và bài tập cho bài Vocabulary - Từ vựng - Unit 6 SGK Tiếng Anh 6 mới
Từ mới | Từ loại | Phiên âm | nghĩa |
Peach blossom | n | /pi:t∫ ;blɒsəm/ | Hoa đào |
Apricot blossom | n | / eɪprɪkɒt 'blɒsəm / | Hao mai |
Kumquat tree | n | /’kʌmkwɒt tri:/ | Cây quất |
The New year tree | n | /ðə nju:jɪə(r) tri:/ | Cây nêu |
Sticky rice | n | /’stɪki raɪs/ | Gạo nếp |
Jellied meat | n |