Xemloigiai.net giới thiệu lí thuyết và bài tập cho Vocabulary - Phần từ vựng, Unit 1, Tiếng Anh 8
UNIT 1. MY FRIENDS
Bạn của tôi
- public /ˈpʌblɪk/(n): công cộng
- look like /lʊk laɪk/: trông giống như
- laugh /lɑːf/(v): cười
- photograph /ˈfəʊtəɡrɑːf/(n): bức ảnh
- humorous /ˈhjuːmərəs/(a): có tính hài hước
- enough/ɪˈnʌf/: đủ
- introduce /ˌɪntrəˈdjuːs/(v): giới thiệu
- blond /blɒnd/(a): vàng hoe
- set /set/(v): lặn (mặt trời)
- slim /slɪm/(a): người thanh, mảnh dẻ
- rise /raɪz/(v): mọc (mặt trời)
- straight /streɪt/(a): thẳng