Xemloigiai.net giới thiệu lí thuyết và bài tập cho Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 4 Tiếng Anh 8
UNIT 4. OUR PAST
Quá khứ của chúng ta
- used to /juːst/(v): đã từng
- look after (v): trông nom
- great grandma /ɡreɪt - ˈɡrænmɑː/(n): cụ bà
- modern /ˈmɒdn/(a): hiện đại
- lit /lɪt/ (v):(quá khứ của light): đốt, thắp, tình cờ gặp
- folk tale /ˈfəʊk teɪl/(n):chuyện dân gian
- tale /teɪl/(n): chuyện kể, chuyện nói xấu
- conversation /ˌkɒnvəˈseɪʃn/(n): cuộc đàm thoại
- moral /ˈmɒrəl/(a): thuộc về tinh thần
- foolish /ˈfuːlɪʃ/(a): ngốc nghếch