Xemloigiai.net giới thiệu lí thuyết và bài tập cho Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 10 Tiếng Anh 8
UNIT 10. RECYCLING
Tái chế
- dry /draɪ/(v): sấy khô
- reuse /ˌriːˈjuːs/(v): sử dụng lại, tái sử dụng
- press /pres/v): nhấn, đẩy
- representative /ˌreprɪˈzentətɪv/ (n): đại diện
- bucket /ˈbʌkɪt/(n): xô, gàu
- natural resources /ˈnætʃrəl - rɪˈsɔːs/(n): tài nguyên thiên nhiên
- wooden /ˈwʊdn/(a): bằng gỗ, giống như gỗ
- reduce /rɪˈdjuːs/(v): làm giảm
- mash /mæʃ/(v): nghiền, ép
- explain /ɪkˈspleɪn/(v): giải thích
- mixture /ˈmɪkstʃə(r)/ (n): sự pha trộn, hỗn hợp