Xemloigiai.net giới thiệu lí thuyết và bài tập cho Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 6 Tiếng Anh 8
UNIT 6. THE YOUNG PIONEERS CLUB
Câu lạc bộ Thiếu niên Tiền phong
- encourage /ɪnˈkʌrɪdʒ/(v): động viên, khuyến khích
- blind /blaɪnd/(a): mù
- citizenship /ˈsɪtɪzənʃɪp/(n): quyền công dân
- handicapped /ˈhændikæpt/(a): tàn tật
- businessman /ˈbɪznəsmæn/(n): thương gia
- enroll /ɪnˈrəʊl/ (v): đăng kí vào học
- explain /ɪkˈspleɪn/(v): giải thích
- application /ˌæplɪˈkeɪʃn/(n): việc nộp đơn
- similar /ˈsɪmələ(r)/(a): giống nhau
- fill out (v): điền (vào mẫu đơn)