Xemloigiai.net giới thiệu lí thuyết và bài tập cho Vocabulary - Phần từ vựng, Unit 3, Tiếng Anh 8
UNIT 3. AT HOME
Ở nhà
- counter /ˈkaʊntə(r)/(n): quầy hàng, cửa hàng
- chore /tʃɔː(r)/(n): công việc trong nhà
- beneath /bɪˈniːθ/(prep, adv): dưới, phía dưới
- jar /dʒɑː(r)/(n): hũ, lọ
- steamer /ˈstiːmə(r)/(n): nồi hấp, nồi đun hơi
- flour /ˈflaʊə(r)/(n): bột
- saucepan /ˈsɔːspən/(n): cái chảo
- vase /vɑːz/(n): bình hoa
- cooker /ˈkʊkə(r)/(n): nồi nấu cơm
- description /dɪˈskrɪpʃn/ (n): sự mô tả
- rug /rʌɡ/ (n): thảm, tấm thảm trải sàn