Xemloigiai.net giới thiệu lí thuyết và bài tập cho Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 7 Tiếng Anh 8
UNIT 7. MY NEIGHBORHOOD
Láng giềng của tôi
- discuss /dɪˈskʌs/(v): thảo luận
- wet market (n): chợ cá tươi sống
- situation /ˌsɪtʃuˈeɪʃn/ (n): tình huống
- area /ˈeəriə/(n): vùng, khu vực
- discount /ˈdɪskaʊnt/(n): sự giảm giá
- pancake /ˈpænkeɪk/ (n): bánh bột mì
- facility /fəˈsɪləti/(n): cơ sở vật chất
- tasty /ˈteɪsti/(a): ngon, hợp khẩu vị
- available /əˈveɪləbl/(a): có sẵn
- parcel /ˈpɑːsl/(n): gói hàng, bưu kiện
- contact /ˈkɒntækt/(v): liên hệ, tiếp xúc