Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 15 Tiếng Anh 8

Xemloigiai.net giới thiệu lí thuyết và bài tập cho Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 15 Tiếng Anh 8

UNIT 15. COMPUTERS

Máy vi tính

- have access /ˈækses/(v): truy cập

- computer /kəmˈpjuːtə(r)/ (n): máy vi tính

- requirement /rɪˈkwaɪəmənt/(n): sự yêu cầu

- printer /ˈprɪntə(r)/(n): máy in

- campus /ˈkæmpəs/(n): ký túc xá

- turn on (v): bật lên

- restrict /rɪˈstrɪkt/(v): giới hạn, hạn chế

- bulletin board /ˈbʊlətɪn bɔːd/(n): bảng tin

- connect /kəˈnekt/(v): nối, kết nối

- technology /tekˈnɒlədʒi/(n): công nghệ

- properly /ˈprɒpəli/(adv): hoàn hiện, hoàn chỉnh


Giải các môn học khác

Bình luận

Unit 1: My Friends - Bạn của tôi

Unit 2: Making Arrangements - Sắp xếp

Unit 3: At Home - Ở nhà

Unit 4: Our Past - Quá khứ của chúng ta

Unit 5: Study Habits - Thói quen học tập

Unit 6: The Young Pioneers Club - Câu lạc bộ Thiếu niên Tiền phong

Unit 7: My Neighborhood - Láng giềng của tôi

Unit 8: Country Life And City Life - Đời sống ở nông thôn và đời sống ở thành thị

Unit 9: A first - Aid Course - Khoá học cấp cứu

Unit 10: Recycling - Tái chế

Unit 11: Travelling Around Viet Nam - Du lịch vòng quanh Việt Nam

Unit 12: A Vacation Abroad - Kì nghỉ ở nước ngoài

Unit 13: Festivals - Lễ hội

Unit 14: Wonders Of The World - Kì quan của thế giới

Unit 15: Computers - Máy vi tính

Unit 16: Inventions - Các phát minh