Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 16 Tiếng Anh 8

Xemloigiai.net giới thiệu lí thuyết và bài tập cho Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 16 Tiếng Anh 8

UNIT 16. INVENTIONS

Các phát minh

- microphone /ˈmaɪkrəfəʊn/(n): mi crô

- X-ray /reɪ/(n): tia X

- loudspeaker /ˌlaʊdˈspiːkə(r)/(n): loa phóng thanh

- papyrus /pəˈpaɪrəs/(n): cây cói giấy, giấy cói

- helicopter /ˈhelɪkɒptə(r)/(n): máy bay lên thẳng

- pulp /pʌlp/(n): bột giấy

- laser /ˈleɪzə(r)/(n): tia la de

- procedure /prəˈsiːdʒə(r)/(n): tiến trình

- foreman /ˈfɔːmən/(n): quản đốc

- drain /dreɪn/(v): làm rút nước, tháo nước

- cacao /kəˈkaʊ/(n): ca cao


Giải các môn học khác

Bình luận

Unit 1: My Friends - Bạn của tôi

Unit 2: Making Arrangements - Sắp xếp

Unit 3: At Home - Ở nhà

Unit 4: Our Past - Quá khứ của chúng ta

Unit 5: Study Habits - Thói quen học tập

Unit 6: The Young Pioneers Club - Câu lạc bộ Thiếu niên Tiền phong

Unit 7: My Neighborhood - Láng giềng của tôi

Unit 8: Country Life And City Life - Đời sống ở nông thôn và đời sống ở thành thị

Unit 9: A first - Aid Course - Khoá học cấp cứu

Unit 10: Recycling - Tái chế

Unit 11: Travelling Around Viet Nam - Du lịch vòng quanh Việt Nam

Unit 12: A Vacation Abroad - Kì nghỉ ở nước ngoài

Unit 13: Festivals - Lễ hội

Unit 14: Wonders Of The World - Kì quan của thế giới

Unit 15: Computers - Máy vi tính

Unit 16: Inventions - Các phát minh