Xemloigiai.net giới thiệu lí thuyết và bài tập cho Vocabulary - Phần từ vựng, Unit 2, Tiếng Anh 8
UNIT 2. MAKING ARRANGEMENTS
Sắp xếp
- rackets /ˈrækɪt/(n): vợt (bóng bàn, cầu lông)
- fax machine /fæks - məˈʃiːn/(n): máy FAX
- fishing rod /ˈfɪʃɪŋ - rɒd/(n): cần câu
- mobile phone /ˈməʊbaɪl - fəʊn/ (n): điện thoại di động
- hide and seek /haɪd - siːk/(n): trò chơi trốn tìm
- downstairs /ˌdaʊnˈsteəz/(n): dưới gác
- upstairs /ˌʌpˈsteəz/(n): trên gác
- hold on /həʊld/: giữ máy
- perhaps (adv)/pəˈhæps/: có lẽ
- to be on: trình chiếu
- agree /əˈɡriː/(v): đồng ý