4. Listen and tick (Nghe và đánh dấu chọn (√))
Click tại đây để nghe:
21-track-21-1_0.mp3
1. b 2. a 3. b
Audio script
1. Mary: Do you like my new picture, Nam?
Nam: Yes! It's so nice! How often do you draw pictures, Mary?
Mary: I usually draw pictures in my free time.
5. Read and complete (Đọc và hoàn thành)
Lời giải chi tiết:
(1) free (2) watch (3) go (4) twice (5) songs
Hoa: Bạn làm gì vào thời gian rảnh của mình vậy Quân?
Quân: Tôi thường xem những chương trình thể thao trên ti vi. Còn bạn thì sao Hoa?
Hoa: Tôi đi câu lạc bộ âm nhạc với những người bạn tôi.
Quân: Bạn có thường đi câu lạc bộ âm nhạc không?
Hoa: Hai lần một tuần.
6. Let's play (Chúng ta cùng chơi)
A matching game (Trò chơi kết hợp)
1. Look, listen and repeat (Nhìn, nghe và lặp lại)
22-track-22-1.mp3
a) Hi, Nam!
Chào Nam!
Hi, Tom. Come in.
Chào Tom. Mời vào.
b) What are you doing?
Bạn đang làm gì vậy?
I'm watching The World of Animals.
Mình đang xem Thế giới động vật.
2. Point and say (Chỉ và đọc)
22-track-22-1_0.mp3
a) What do you do in your free time?
Bạn làm gì vào thời gian rảnh của bạn ?
I surf the Internet.
Mình truy cập Internet. / Mình lướt Internet.
b) What do you do in your free time?
3. Let's talk (Chúng ta cùng nói)
Hỏi và trả lời những câu hỏi về em và bạn em làm gì trong thời gian rảnh.
- Do you like...?
Bạn có thích...?
- Yes, I do. / No, I don't.
Vâng, tôi thích. / Không, tôi không thích
- What do you do in your free time?
Bạn làm gì vào thời gian rảnh?