4. Listen and complete (Nghe và hoàn thành)
Click tại đây để nghe:
08-track-8-1.mp3
Lời giải chi tiết:
Health problem
(vấn đề sức khỏe)
5. Read and complete . Then say aloud (Đọc và hoàn thành. Sau đó đọc to)
(1) matter (2) has (3) doctor (4) stomach (5) rest
Quân: Phong ở đâu?
Mai: Hôm nay cậu ấy không đi học.
Quân: Tại sao không đi học? Có chuyện gì xây ra với cậu ấy vậy?
Mai: Cậu ấy bị ho nặng và sẽ đi bác sĩ vào sáng hôm nay.
Quân: ồ, thật không? Tội nghiệp cậu ấy quá!
6. Let's play (Chúng ta cùng chơi)
What’s the matter with you? (Charades)
Bạn bị làm sao? (Đố chữ)
1. Look, listen and repeat (Nhìn, nghe và lặp lại.)
06-track-6-1.mp3
a) Where's Nam? I can't see him here.
Nam ở đâu? Mình không thấy cậu ấy ở đây.
He's sitting over there, in the corner of the gym.
Cậu ấy ngồi ở đằng kia, ở góc phòng thể dục.
b) Hi, Nam. Why aren't you practising karate?
Chào Nam. Tại sao bạn không luyện tập ka-ra-tê ?
2. Point and say (Chỉ và đọc)
07-track-7-2.mp3
a) You should go to the doctor.
Bạn nên đi bác sĩ.
Yes, I will. Thanks.
Vâng, tôi sẽ đi. cảm ơn bạn.
b) You should go to the dentist.
Bạn nên đi nha sĩ.
3. Let's talk (Chúng ta cùng nói)
Bạn em không khỏe. Nói cho cậu/cô ấy biết nên/không nên làm gì.
I have a/an...
You should...
Yes.... Thanks.
You shouldn't ... OK, ... Thanks.