4. Listen and circle a or b (Nghe và khoanh tròn a hoặc b)
Click tại đây để nghe:
18-track-18-2.mp3
1. b
Mỗi ngày Tony ăn bao nhiêu quả chuối?
5. Read and complete (Đọc và hoàn thành)
(1) how many (2) how much (3) milk (4) shouldn't (5) healthy
Mai: Bạn thường ăn sáng gì?
Tom: Một ít bánh mì với bơ, xúc xích, trứng, sô cô la và sữa.
Mai: Bạn thường ăn bao nhiêu xúc xích và trứng?
Tom: Tôi thường ăn hai xúc xích và một quả trứng.
Mai: Bạn ăn bao nhiêu sô cô la?
Tom: Một hoặc hai thanh.
Mai: Và bạn uống bao nhiêu sữa?
Tom: Một ly lớn.
6. Let's play (Chúng ta cùng chơi)
Labelling foods and drinks (Nhàn thức ăn và thức uống)
Food pyramid (Tháp thực phẩm)
Eat only a little (Ẩn chỉ một ít)
Chocolate (sô cô la), cola (cô ca cô la), ice cream (kem), sweets (kẹo) Eat some (Ăn một ít)
Fish (cá), milk (sữa), chicken (thịt gà), eggs (trứng), cheese (phô mai), jam (mứt)
Eat most (Ăn nhiều)
1. Look, listen and repeat (Nhìn, nghe và lặp lại)
16-track-16-4-1.mp3
a) The apples look very fresh.
Những quả táo trông rất tươi.
I like apples.
Mình thích táo.
b) How many apples do you eat every day?
Mỗi ngày bạn ăn bao nhiêu quả táo?
2. Point and say (Chỉ và đọc)
17-track-17-2.mp3
Lưu ý:
How many + danh từ đếm được How much + danh từ không đếm được
Danh từ đếm được là danh từ chỉ những vật thể, con người, ý niệm,... riêng lẻ có thể đếm được.
3. Let's talk (Chúng ta cùng nói)
Hỏi và trả lời những câu hỏi về thức ăn và thức uống hàng ngày của bạn.
How many/much... do you eat/drink every day?
Mồi ngày bạn ăn/uống bao nhiêu...?
I eat/drink...
Tôi ăn/uống...