4. Read and complete (Đọc và hoàn thành)
Lời giải chi tiết:
(1)well (2) matter (3) have (4) stay (5) not
A: Hôm nay bạn khỏe không?
B: Tôi cảm thấy không khỏe.
A: Có vấn đề gì với bạn à?
B: Tôi bị đau bụng
A: Bạn nên ở trên giường.
B: Tôi không thể.
A: Tại sao không?
B: Tôi phải đi học.
5. Work in pair (Thực hành theo cặp.)
Tưởng tượng bạn đang bệnh. Nói về bạn cảm thấy thế nào
6. Read and match (Đọc và nối)
1 - e
2 - a
3 - b
4 - c
5 - d
Truyện ngắn: Mèo và Chuột 3
1. Read and listen to the story (Đọc và lắng nghe câu truyện)
Click tại đây để nghe:
55-track-55.mp3
Chit: Good morning, Miu. How are you today?
Chào Miu. Hôm nay bạn khỏe không?
Miu: Hello, Chit. I'm not very well.
Chào Chit. Mình không được khỏe.
Chit: What's the matter with you?
Có chuyện gì xảy ra với bạn à?
2. Answer the questions (Trả lời những câu hỏi)
1.No, he isn't.
Miu cảm thấy khỏe phải không?
Không, cậu ấy không khỏe.
2.He has a headache, a stomach ache and a fever.
Cậu ấy có vấn đề gì?
Cậu ấy đau đầu, đau bụng và sốt.
3.He's going to the zoo with Maurice and Doris.
Hôm nay cậu ấy sẽ làm gì?
3. Unscramble these words from the story (Sắp xếp lại những từ từ câu truyện)
a. headache (đau đầu) b. terrible (khủng khiếp)
c. speaking (nói) d. because (bởi vì) e. matter (vấn đề)