4. Read and complete (Đọc và hoàn thành)
Lời giải chi tiết:
Name
(Tên)
Hobby
(Sở thích)
Future job
(Công việc ở tương lai)
5. Write about you (Viết về em)
1. I often read comic books.
2. I'd like to be a teacher. Because I'd like to teach young children.
3. I am reading The story of Doraemon.
4. It's Doraemon. Đó là Doraemon.
5. I think he's clever.
Tạm dịch:
1. Bạn làm gì vào thời gian rảnh của mình?
Tôi thường đọc những cuốn truyện tranh.
REVIEW 3 (ÔN TẬP 3)
1. Listen and tick (Nghe và đánh dấu chọn)
Click tại đây để nghe:
52-track-52.mp3
1. b 2. c
Audio script
1. Mai: Where's Linda?
Mary: She's at the doctor now.
Mai: What's the matter with her?
Mary: She has a stomach ache.
2. Listen and number (Nghe và điền số)
52-track-52_0.mp3
a 2 b 1 c 4 d 3
1. Linda: What's the matter with you?
Mary: I have a toothache.
3. Listen and write one word in the blank (Nghe và viết một từ vào chỗ trống)
52-track-52_1.mp3
1. design
Trung muốn thiết kết những ngôi nhà.
2. reading
Mary thích đọc vào thời gian rảnh của cô ấy.