1. Look, listen and repeat (Nhìn, nghe và lặp lại)
Click tại đây để nghe:
6-track-36-2.mp3
a) Did you go to the zoo last week, Phong? What was it like?
(Bạn đã đi sở thú tuần trước phải không Phong? Nó thế nào?)
Yes, I did. It was great.
2. Point and say (Chỉ và đọc)
7-track-37-2.mp3
a) What did the tigers do when you were there?
(Những con hổ đã làm gì khi bạn ở đó?)
They roar loudly.
(Chúng gầm thật to.)
3. Let's talk (Chúng ta cùng nói)
Lời giải chi tiết:
- What are your favourite animals at the zoo?
They’re pandas and monkeys.
- What did the pandas do when you were there?
They ate bamboos.
What did the monkeys do when you were there?
They climbed the trees.
Tạm dịch:
- Các loài vật ưa thích của bạn ở sở thú là gì?
Là gấu trúc và khỉ.
- Những con gấu trúc làm gì khi bạn ở đó?
Chúng ăn tre.
4. Listen and circle a or b (Nghe và khoanh tròn a hoặc b)
8-track-38-2.mp3
1.a
2.b
5. Write about your visit to the zoo (Viết về chuyến thăm sở thú của em)
1. When were you at the zoo? (Bạn ở sở thú khi nào?)
=> I went to the zoo last Sunday. (Tôi đi sở thú vào Chủ nhật trước.)
2. What did you see there? (Bạn thấy gì ở đó?)
=> I saw tigers and pythons. (Tôi đã thấy những con hổ và những con trăn.)
6. Let's play (Chúng ta cùng chơi)
Animals in action (Charades)
(Hành động nhừng con vật) (Đố chữ)
slowly
(một cách chậm chạp)
noisily
(một cách ồn ào)
quickly
(một cách nhanh nhẹn)