Xemloigiai.net giới thiệu lí thuyết và bài tập cho bài A Closer Look 1 Unit 10 Tiếng Anh 7 mới
Từ vựng
- limited (adj): hạn chế >< unlimited (adj): vô hạn
- renewable (adj): có thể làm mới >< non-renewable (adj); không thể tái tạo
- dangerous (Adj): nguy hiểm >< safe (adj); an toàn
- available (Adj): có sẵn
- polluting (adj): gây ô nhiễm
- abundant (adj): đủ, nhiều = plentiful
- exhaustible (adj): có thể cạn kiệt
- harmful (adj): có hại
Bài Tập / Bài Soạn: