Xemloigiai.net giới thiệu lí thuyết và bài tập cho bài Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 3 Tiếng Anh 7 mới
activity (n) | hoạt động |
benefit (n) | lợi ích |
charity (n) | hoạt động từ thiện, lòng từ thiện |
charity shop (n) | cửa hàng bán đồ để gây quỹ từ thiện |
community (n) | cộng đồng |
effort (n) | nỗ lực |
fund (n) | quỹ |
help (v) | giúp đỡ |
member (n) | thành viên |
service (n) | dịch vụ, sự phục vụ |
youth (n) |