Xemloigiai.net giới thiệu lí thuyết và bài tập cho bài Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 9 Tiếng Anh 7 mới
UNIT 9. FESTIVALS AROUND THE WORLD
Các lễ hội trên Thế giới
- April Fools’ Day (n): ngày Nói dối
- attend (v): tham dự
- camp /kæmp/ (n,v): trại,cắm trại
- celebrate /'selɪbreɪt/ (v): tổ chức lễ
- cranberry /'kranb(ə)ri/ (n): quả nam việt quất
- Easter (n): Lễ Phục sinh
- fascinating /'fæsɪneɪtɪŋ/ (adj): thú vị, hấp dẫn
- Father's Day (n): Ngày của Cha
- feast /fi:st/ (n): bữa tiệc
- festival /'festɪvl/ (n): lễ hội
- flower festival (n): lễ hội hoa